Đau là một trải nghiệm chung của con người, thường được mô tả là khó chịu và đôi khi nó làm chúng ta suy nhược. Đau đóng vai trò như một tín hiệu quan trọng từ cơ thể, cho biết có điều gì đó không ổn hoặc có khả năng gây tổn hại đến cơ thể chúng ta. Từ việc bị vấp ngón chân gây đau cấp đến các tình trạng đau mãn tính do bệnh lý, cơn đau rất khác nhau về cường độ và thời gian, tuy nhiên các cơ chế và nguyên nhân cơ bản của nó đều có những điểm chung.
Sau đây, chúng ta cùng tìm hiểu lý do tại sao cơ thể trải qua cảm giác đau, các nguyên nhân, cơ chế và tác động gây đau.
Đau là gì?
Đau là một trải nghiệm cảm giác và cảm xúc phức tạp thường được gây ra bởi tổn thương mô thực tế hoặc tiềm ẩn.
Theo định nghĩa đau của Hiệp hội nghiên cứu đau quốc tế (International Association for the Study of Pain – IASP) năm 1994 thì “Đau là một cảm giác khó chịu và sự chịu đựng về cảm xúc, chủ yếu đi kèm theo tổn thương tổ chức hoặc mô tả như là một tổn thương tổ chức, hoặc cả hai”
Nhìn chung, Đau đóng một vai trò quan trọng trong sự sống còn bằng cách cảnh báo cơ thể về những kích thích có hại, thúc đẩy các hành động bảo vệ và thúc đẩy quá trình chữa lành. Trải nghiệm cảm giác này liên quan đến sự tương tác phức tạp giữa hệ thống thần kinh, não và các yếu tố tâm lý.
Nguyên nhân gây đau?
Theo cơ chế gây đau, thì đau có các nguyên nhân sau:
- Đau cảm thụ (nociceptive pain)
Loại đau này phát sinh từ tổn thương thực tế hoặc tiềm ẩn đối với các mô cơ thể. Cơ quan thụ cảm đau, các đầu dây thần kinh chuyên biệt nằm khắp cơ thể, phát hiện các kích thích có hại như nhiệt, áp suất hoặc các chất giải phóng từ các mô bị thương. Thông tin này sau đó được truyền qua dây thần kinh đến tủy sống và não, báo hiệu sự hiện diện của tổn thương mô.

Hình ảnh: Cơ chế của Đau cảm thụ (nociceptive pain)
Đau cảm thụ có 2 loại: đau thân thể (somatic pain) là đau do tổn thương mô da, cơ, khớp… và đau nội tạng (visceral pain) là đau do tổn thương nội tạng.
- Đau thần kinh
Không giống như cơn đau cảm thụ, đau thần kinh là do các rối loạn chức năng hoặc tổn thương của chính hệ thần kinh. Các tình trạng như tiểu đường, bệnh đa xơ cứng hoặc tổn thương dây thần kinh có thể dẫn đến loại đau này, đặc trưng bởi những cảm giác bất thường như nóng rát hoặc ngứa ran.
Đau thần kinh chia 2 loại: đau thần kinh ngoại vi (peripheral neuropathic pain) do tổn thương các dây hoặc rễ thần kinh (Ví dụ: đau sau herpes, đau dây V, bệnh thần kinh ngoại vi do đái tháo đường, bệnh thần kinh ngoại vi sau phẫu thuật, bệnh thần kinh ngoại vi sau chấn thương…); đau thần kinh trung ương (central neuropathic pain) do tổn thương ở não hoặc tủy sống (ví dụ: đau sau đột quỵ não, xơ não tủy rải rác, u não, chèn ép tủy…)
- Đau do căn nguyên tâm lý
Yếu tố cảm xúc có thể ảnh hưởng đến nhận thức và trải nghiệm về cơn đau. Căng thẳng, lo lắng và trầm cảm có thể khuếch đại nhận thức về cơn đau, khiến nó trở nên dữ dội hơn và khó kiểm soát hơn.
Cơ chế gây đau?
Cảm nhận đau bao gồm một số quá trình chính như sau:
- Dẫn truyền: Khi mô bị tổn thương, các cơ quan thụ cảm chuyên biệt (cơ quan cảm nhận đau) chuyển đổi các kích thích vật lý thành các xung điện.
- Sự dẫn truyền: Những xung điện này di chuyển dọc theo các sợi thần kinh đến tủy sống và lên đến thân não và não.
- Nhận thức: Não diễn giải những tín hiệu này, xác định vị trí, cường độ và tính chất của cơn đau.
- Điều chế: Não có thể điều chỉnh nhận thức về cơn đau thông qua các con đường dẫn truyền xuống, có thể tăng cường hoặc ngăn chặn cảm giác đau.
Ảnh hưởng của cơn đau
Cơn đau ảnh hưởng đến mỗi cá nhân một cách khác nhau, tùy thuộc vào các yếu tố như di truyền, trạng thái tâm lý và trải nghiệm trong quá khứ. Nó có thể dẫn đến những hạn chế về thể chất, khó chịu về cảm xúc và giảm chất lượng cuộc sống. Cơn đau mãn tính, kéo dài quá thời gian lành bệnh thông thường, đặt ra những thách thức đặc biệt vì nó có thể tồn tại bất chấp việc điều trị y tế và ảnh hưởng đến các hoạt động hàng ngày cũng như tương tác xã hội.
Điều trị đau
Tùy theo loại đau và nguyên nhân gây đau sẽ có các phương pháp điều trị đau khác nhau như:
- Điều trị bằng thuốc: Các loại thuốc giảm đau như paracetamol, NSAID (thuốc giảm đau, kháng viêm không steroid), thuốc giảm đau nhóm opioid và thuốc chống co giật thường được sử dụng để kiểm soát cơn đau.
- Vật lý trị liệu: Các bài tập, giãn cơ và các kỹ thuật như xoa bóp hoặc siêu âm có thể cải thiện chức năng và giảm đau.
- Hỗ trợ tâm lý: Liệu pháp nhận thức – hành vi (Cognitive behavior therapy) và các kỹ thuật thư giãn giúp kiểm soát cơn đau bằng cách giải quyết các yếu tố cảm xúc và tâm lý.
- Các thủ thuật can thiệp: Có thể sử dụng phương pháp tiêm, phong tỏa dây thần kinh và các thủ thuật phẫu thuật để nhắm vào các nguồn gây đau cụ thể.
Tóm lại, Đau là một cảm giác, ngoài chức năng bảo vệ quan trọng đồng thời cũng đặt ra những thách thức đáng kể đối với những người phải trải qua cơn đau mãn tính hoặc nghiêm trọng. Hiểu nguyên nhân, cơ chế và tác động của nó là rất quan trọng để phát triển các chiến lược điều trị hiệu quả nhằm giải quyết cả khía cạnh thể chất và cảm xúc.




